|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到9个相关供应商
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48236900 | 交易描述:Other Ba.gasse cup 4oz, size 75*48(mm), bagasse paper food packaging, NSX: Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co. Ltd, 2000 pcs/carton, 100% new
数据已更新到:2022-11-29 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48195000 | 交易描述:Khay đựng thức ăn bằng giấy làm từ bã mía loại 2 ngăn, kt(750ml, 21g) đi kèm nắp 12g, dùng để đựng thực phẩm 1 lần, hiệu Queen Pack, nsx Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2020-07-16 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39261000 | 交易描述:Plastic document tray, 4 compartments, size (34x29x31)cm. Manufacturer: Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2024-10-21 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39269099 | 交易描述:Plastic tray for pet food, size (28x20)cm. Manufacturer: Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2024-05-16 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48195000 | 交易描述:Khay đựng thức ăn bằng giấy làm từ bã mía loại 2 ngăn, kt(750ml, 21g) đi kèm nắp 12g, dùng để đựng thực phẩm 1 lần, hiệu Queen Pack, nsx Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2020-08-07 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39269099 | 交易描述:Khay bằng nhựa dùng để thức ăn cho thú cưng, kích thước (28x20)cm. NSX: Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2021-03-01 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39261000 | 交易描述:Office or school supplies Khay đựng tài liệu bằng nhựa, loại 4 ngăn, kích thước (34x29x31))cm. NSX: Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co., Ltd, mới 100%
数据已更新到:2023-08-15 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:39261000 | 交易描述:Plastic document tray, 4 compartments, size (34x29x31)cm. Manufacturer: Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co., Ltd, 100% new
数据已更新到:2025-03-03 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:48195000 | 交易描述:Khay đựng thức ăn bằng giấy làm từ bã mía loại 2 ngăn, kt(750ml, 21g) đi kèm nắp 12g, dùng để đựng thực phẩm 1 lần, hiệu Queen Pack, nsx Jinhua Zhongsheng Fiber Products Co.,Ltd, mới 100%
数据已更新到:2020-10-17 更多 >
9 条数据